Ổ cứng NVMe SSD mang đến hiệu năng vượt trội, giúp trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng khai thác được toàn bộ tiềm năng của chúng. Với một vài tinh chỉnh và điều chỉnh cài đặt phù hợp, ổ NVMe SSD của bạn có thể đạt được hiệu suất tối ưu và thậm chí kéo dài tuổi thọ đáng kể. Đừng để phần cứng cao cấp của bạn hoạt động dưới khả năng thực sự mà nó có thể mang lại. Hãy cùng thegioicongnghe.net khám phá 7 cách hiệu quả để tối ưu NVMe SSD, giúp bạn trải nghiệm tốc độ đỉnh cao mà ổ đĩa này thực sự sở hữu.
1. Cập Nhật Driver và Firmware NVMe: Yếu Tố Then Chốt Cho Hiệu Suất
Driver lỗi thời thường là “kẻ giết người thầm lặng” của hiệu suất phần cứng cao cấp. Ổ đĩa NVMe của bạn có thể đang hoạt động kém hiệu quả với các driver chung chung, không tận dụng được hết khả năng của nó.
Không giống như các ổ đĩa SATA cũ hơn, NVMe SSD hiện đại đòi hỏi các driver chuyên biệt để phát huy tối đa tiềm năng. Nhiều người trong chúng ta cho rằng Windows tự động cài đặt driver tối ưu, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Các driver mặc định của Microsoft hoạt động được, nhưng chúng thường được thiết kế để tương thích rộng rãi hơn là đạt hiệu suất cao nhất.
Để kiểm tra xem driver bộ điều khiển lưu trữ của bạn có cần cập nhật hay không, hãy truy cập vào Trình quản lý Thiết bị (Device Manager) trong Windows. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra xem có bản cập nhật firmware nào cho ổ NVMe của mình không bằng cách truy cập trang web của nhà sản xuất SSD.
Bộ điều khiển lưu trữ (Storage controllers) được đánh dấu trong Trình quản lý Thiết bị của Windows, nơi người dùng có thể kiểm tra driver NVMe SSD.
Các công ty như Samsung, Western Digital và Crucial thường xuyên phát hành các bản firmware và driver được tối ưu hóa, có thể cải thiện tốc độ đọc/ghi và giảm độ trễ. Các bản cập nhật này cũng thường khắc phục các lỗi gây ra hiệu suất không ổn định.
Quá trình cài đặt thường khá đơn giản – chỉ cần tải xuống gói cài đặt, chạy trình cài đặt và khởi động lại máy tính của bạn. Một số nhà sản xuất còn cung cấp phần mềm quản lý SSD riêng, tự động xử lý các bản cập nhật driver. Các công cụ này rất đáng để cài đặt vì chúng sẽ thông báo cho bạn khi có các bản tối ưu hóa mới.
Đừng mong đợi những điều kỳ diệu chỉ từ việc cập nhật driver và firmware, nhưng đây là một trong những bước cơ bản và quan trọng nhất trong bất kỳ quy trình tối ưu hóa NVMe nào.
2. Đảm Bảo NVMe Chạy Đúng Chế Độ PCIe: Khai Thác Tối Đa Băng Thông
Ổ đĩa NVMe của bạn sẽ không hoạt động gần với tốc độ quảng cáo nếu nó đang chạy ở chế độ PCIe không chính xác. Điều này có thể xảy ra khi một ổ đĩa PCIe 4.0 đang hoạt động ở tốc độ PCIe 3.0 mà bạn không hề hay biết.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các khe cắm NVMe trên bo mạch chủ của bạn và đảm bảo nó hỗ trợ cùng thế hệ với ổ đĩa của bạn. Sự khác biệt về tốc độ giữa PCIe 4.0 và PCIe 5.0 là rất đáng kể, và việc chạy ổ đĩa của bạn trong khe cắm thế hệ thấp hơn sẽ hạn chế nghiêm trọng hiệu suất.
Để xác minh chế độ hoạt động hiện tại của ổ đĩa, hãy tải xuống CrystalDiskInfo và kiểm tra trường “Transfer Mode” (Chế độ truyền tải). Nếu ổ đĩa Gen4 của bạn hiển thị “PCIe 3.0 x4” thay vì “PCIe 4.0 x4”, bạn đang bỏ lỡ một phần đáng kể hiệu suất. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm BIOS lỗi thời, sử dụng sai khe cắm trên bo mạch chủ hoặc cài đặt BIOS không chính xác.
Thông tin về chế độ PCIe của ổ cứng NVMe SSD được đánh dấu trong giao diện phần mềm CrystalDiskInfo, hiển thị trạng thái kết nối hiện tại.
Đừng nhầm lẫn CrystalDiskInfo với CrystalDiskMark. CrystalDiskInfo hiển thị tình trạng ổ đĩa và thông tin kết nối (bao gồm chế độ PCIe), trong khi CrystalDiskMark là một công cụ benchmark được sử dụng để đo tốc độ đọc/ghi thực tế. Tuy nhiên, bạn sẽ cần cả hai công cụ này để có cái nhìn toàn diện về trạng thái và hiệu suất của ổ NVMe.
3. Kích Hoạt TRIM: Giữ Cho NVMe Luôn Mượt Mà và Bền Bỉ
TRIM là một trong những tính năng quan trọng mà nhiều người thường bỏ qua, nhưng nó lại cần thiết để duy trì hiệu suất của ổ NVMe theo thời gian. Nếu không có TRIM, ổ đĩa của bạn sẽ dần chậm lại khi nó chứa đầy dữ liệu, ngay cả dữ liệu mà bạn đã “xóa” về mặt kỹ thuật.
Không giống như ổ cứng truyền thống, ổ NVMe không thể đơn giản ghi đè lên dữ liệu hiện có. Chúng cần phải xóa các ô nhớ trước khi ghi dữ liệu mới, điều này tạo ra chi phí hoạt động (overhead). TRIM giải quyết vấn đề này bằng cách thông báo cho ổ đĩa biết các khối dữ liệu nào không còn được sử dụng, cho phép nó “dọn dẹp” trong thời gian nhàn rỗi thay vì khi bạn đang cố gắng lưu tệp.
Kích hoạt TRIM cũng có thể giúp ngăn ổ SSD của bạn bị “chết” sớm. May mắn thay, Windows 10 và 11 thường bật TRIM theo mặc định, nhưng việc xác minh lại luôn là điều đáng làm.
Khi TRIM hoạt động, các tệp đã xóa sẽ khó (thường là không thể) khôi phục hơn nhiều. Điều này có thể có lợi cho bảo mật, nhưng không lý tưởng nếu bạn vô tình xóa các tệp quan trọng.
Dưới đây là cách kiểm tra và kích hoạt TRIM:
- Mở Command Prompt với quyền quản trị viên bằng cách tìm kiếm “cmd” trong menu Start.
- Nhấp chuột phải vào ứng dụng và chọn Run as administrator (Chạy với quyền quản trị viên).
- Nhập fsutil behavior query DisableDeleteNotify và nhấn Enter.
- Nếu kết quả là “DisableDeleteNotify = 0”, điều đó có nghĩa là TRIM đã được bật. Nếu nó hiển thị “DisableDeleteNotify = 1”, TRIM đã bị tắt.
- Nếu TRIM bị tắt, hãy nhập fsutil behavior set DisableDeleteNotify 0 trong cùng cửa sổ Command Prompt quản trị viên để bật nó.
Cửa sổ Command Prompt (Quản trị viên) hiển thị lệnh "fsutil behavior query DisableDeleteNotify" để kiểm tra trạng thái tính năng TRIM trên ổ SSD NVMe.
Bạn không cần phải chạy lệnh TRIM thủ công theo lịch trình, vì Windows sẽ xử lý việc này trong nền. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên truyền tải các tệp lớn hoặc chạy các ứng dụng ngốn đĩa hàng ngày, ổ đĩa của bạn có thể hưởng lợi từ các thao tác TRIM thường xuyên hơn.
4. Tinh Chỉnh Cài Đặt Windows: Tối Ưu Từ Hệ Điều Hành
Bản thân Windows có một số cài đặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ NVMe. Thành thật mà nói, những tinh chỉnh này của Windows sẽ không biến ổ NVMe của bạn thành thứ gì đó nhanh hơn đáng kể. Lợi ích hiệu suất là rất nhỏ so với các tối ưu hóa khác. Tuy nhiên, những tối ưu hóa này vẫn đáng để thực hiện để đạt được hiệu suất tối đa từ ổ đĩa.
Đầu tiên, hãy kiểm tra Trình lập chỉ mục tìm kiếm của Windows (Windows Search Indexer), vì nó có thể là một yếu tố làm giảm hiệu suất. Mặc dù hữu ích để tìm kiếm tệp nhanh chóng, nhưng nó liên tục ghi vào SSD của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của ổ đĩa. Bạn có thể tắt Trình lập chỉ mục tìm kiếm của Windows, đặc biệt nếu nó chỉ dành cho các trò chơi hoặc ứng dụng, điều này có thể giải phóng tài nguyên và giảm hao mòn không cần thiết.
Tùy chọn lập chỉ mục tìm kiếm của Windows trong phần cài đặt, nơi người dùng có thể điều chỉnh hoặc tắt tính năng Indexing để tối ưu hiệu suất NVMe.
Ngoài ra, bạn có thể muốn điều chỉnh chế độ nguồn của Windows, vì nó thường mặc định là “Balanced” (Cân bằng). Chế độ này sẽ giảm hiệu suất để tiết kiệm năng lượng, điều mà bạn không muốn đối với một máy tính để bàn có ổ NVMe hiệu suất cao. Chuyển sang “High Performance” (Hiệu suất cao) sẽ loại bỏ những hạn chế này, cho phép ổ đĩa của bạn hoạt động ở tốc độ tối đa mà không bị giảm tốc độ ngẫu nhiên.
Cài đặt bộ nhớ ảo, cụ thể là Pagefile.sys, cũng đáng được chú ý. Ngay cả với 16GB RAM trở lên, Windows vẫn tạo một tệp phân trang trên ổ đĩa hệ thống của bạn. Bạn có thể đặt lại bộ nhớ ảo của Windows bằng cách di chuyển nó sang ổ đĩa phụ (nếu có), hoặc định kích thước phù hợp có thể ngăn ổ NVMe của bạn lãng phí chu kỳ ghi vào dữ liệu tạm thời.
Đối với những người cảm thấy thoải mái với các tinh chỉnh nâng cao, Windows Registry chứa một số tối ưu hóa cụ thể cho NVMe. Điều chỉnh các tham số liên quan đến lưu trữ, như thời gian chờ NVMe (NVMe timeouts) và xếp hàng lệnh (command queuing), có thể mang lại cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, hãy tiến hành thận trọng và luôn sao lưu registry trước khi thực hiện thay đổi.
Các tham số điều khiển trong Registry Editor của Windows, thể hiện các tùy chỉnh nâng cao có thể tác động đến hiệu suất của ổ NVMe SSD.
5. Theo Dõi Nhiệt Độ NVMe: Ngăn Chặn Hiện Tượng Throttling
Ổ đĩa NVMe hoạt động rất nóng – nóng hơn nhiều so với các đối tác SATA của chúng – và nhiệt độ quá cao sẽ làm giảm cả hiệu suất và tuổi thọ. Khi ổ đĩa của bạn đạt khoảng 70°C (158°F), nó bắt đầu giảm tốc độ để ngăn ngừa hư hỏng, điều này làm mất đi mục đích của việc có bộ nhớ hiệu suất cao ngay từ đầu.
Theo kinh nghiệm của tôi, nhiệt độ ổ NVMe PCIe 4.0 thường tăng vọt trong quá trình truyền tải tệp nặng, dẫn đến hiện tượng throttling (giảm hiệu suất tự động). Điều này xảy ra tự động mà không có bất kỳ cảnh báo nào. Các công cụ như HWiNFO64 hoặc CrystalDiskInfo, như đã đề cập ở trên, cung cấp khả năng theo dõi nhiệt độ theo thời gian thực, cho phép bạn phát hiện các vấn đề này trước khi chúng ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tải xuống: HWiNFO64 (Miễn phí)
Giải pháp đơn giản nhất là thêm một tản nhiệt M.2 NVMe (M.2 NVMe Heatsink) cho ổ đĩa của bạn. Các phụ kiện không quá đắt này giúp cải thiện khả năng tản nhiệt, và các ổ NVMe SSD nhanh hơn thường đi kèm với một tản nhiệt. Nhưng nếu bạn đang sử dụng laptop mà việc thêm tản nhiệt là không thể, hãy cân nhắc cải thiện luồng không khí chung hoặc sử dụng đế tản nhiệt.
Khe cắm SSD M.2 NVMe trên bo mạch chủ của một chiếc laptop, minh họa vị trí lắp đặt ổ đĩa và nơi tản nhiệt có thể được thêm vào (nếu là PC).
6. Chạy Benchmark: Xác Minh Hiệu Quả Tối Ưu
Kết quả kiểm tra tốc độ đọc và ghi của ổ đĩa E hiển thị trên phần mềm CrystalDiskMark, cung cấp các chỉ số hiệu suất quan trọng cho NVMe SSD.
Sau khi triển khai tất cả các tối ưu hóa này, bạn cần xác minh rằng chúng thực sự tạo ra sự khác biệt. CrystalDiskMark là công cụ tôi thường dùng để kiểm tra tốc độ và hiệu suất NVMe SSD. Nó rất dễ sử dụng và cung cấp các chỉ số toàn diện cho tốc độ đọc/ghi tuần tự và ngẫu nhiên, trong đó tốc độ ngẫu nhiên quan trọng hơn cho các tác vụ hàng ngày. Hãy chạy nó trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để thiết lập một đường cơ sở, sau đó chạy lại sau mỗi lần tối ưu hóa lớn để theo dõi những cải thiện.
Kiểm tra “SEQ1M” đo tốc độ đọc/ghi tuần tự với các tệp lớn – điều này quan trọng khi truyền tải phim hoặc các bộ dữ liệu lớn. Trong khi đó, các kiểm tra “RND4K” đo tốc độ ổ đĩa xử lý các dữ liệu nhỏ, ngẫu nhiên – điều quan trọng nhất khi khởi động Windows hoặc khởi chạy ứng dụng.
Mặt khác, các giá trị “Q” và “T” lần lượt cho biết độ sâu hàng đợi (queue depth) và số luồng (thread count). Các số cao hơn mô phỏng các tác vụ nặng hơn, như chỉnh sửa video, trong khi Q1T1 đại diện cho các tác vụ hàng ngày như duyệt web.
Đừng quá bận tâm đến những biến động nhỏ, vì kết quả benchmark có thể dao động 5% giữa các lần chạy. Hãy tìm kiếm những cải thiện nhất quán và đáng kể qua nhiều bài kiểm tra để xác nhận rằng các tối ưu hóa của bạn đang hoạt động.
Tận Dụng Tối Đa Sức Mạnh Ổ NVMe Của Bạn
Tối ưu hóa ổ NVMe SSD không chỉ là việc chạy theo các con số benchmark; đó còn là việc đảm bảo bạn đang nhận được những gì bạn đã chi trả. Hãy thực hiện các tinh chỉnh này, và bạn có thể sẽ thấy những cải thiện đáng kể trong các tác vụ hàng ngày. PC của bạn sẽ phản hồi nhanh hơn, các tệp sẽ được truyền tải nhanh hơn, và bạn thậm chí có thể kéo dài tuổi thọ của ổ đĩa trong quá trình này.
Bạn đã áp dụng phương pháp nào để tối ưu ổ NVMe SSD của mình chưa? Hãy chia sẻ những kinh nghiệm và kết quả của bạn với thegioicongnghe.net trong phần bình luận bên dưới nhé!