Sử dụng BitLocker để mã hóa ổ cứng ngoài trên Windows
Máy Tính

Mã hóa dữ liệu sao lưu: Nâng tầm bảo mật thông tin cá nhân của bạn

Sao lưu dữ liệu là một bước tối quan trọng để bảo vệ thông tin khỏi những rủi ro như hỏng hóc phần cứng hay xóa nhầm. Tuy nhiên, nếu bản sao lưu đó không được mã hóa, nó có thể trở thành một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Mã hóa dữ liệu sao lưu là quá trình chuyển đổi thông tin thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, đảm bảo rằng ngay cả khi bản sao lưu của bạn bị xâm nhập, dữ liệu nhạy cảm vẫn được bảo vệ an toàn. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối khi bạn biết rằng thông tin cá nhân, tài chính hay công việc của mình luôn được bảo mật tối đa.

Tại sao chỉ sao lưu thôi là chưa đủ?

Sao lưu cung cấp một bản sao của các tệp tin của bạn phòng trường hợp thiết bị gặp sự cố hoặc bị xóa ngẫu nhiên. Tuy nhiên, nếu bản sao lưu đó vẫn không được mã hóa, nó có thể trở thành một lời mời công khai cho tin tặc và những người dùng trái phép. Các bản sao lưu không được bảo vệ có thể phơi bày dữ liệu nhạy cảm như ảnh cá nhân, hồ sơ tài chính hoặc tài liệu công việc cho bất kỳ ai có quyền truy cập.

Bằng cách mã hóa dữ liệu của bạn vào một tệp tin an toàn, chỉ những người có mật khẩu hoặc khóa giải mã chính xác mới có thể mở khóa nội dung của bản sao lưu. Hơn nữa, mã hóa không chỉ nhằm mục đích bảo vệ dữ liệu khỏi những người khác. Nó còn giúp duy trì quyền riêng tư trước sự truy cập trái phép của bên thứ ba, bao gồm cả những lỗ hổng tiềm ẩn trong các dịch vụ lưu trữ đám mây.

Tóm lại, trong khi sao lưu giúp bảo vệ khỏi mất dữ liệu, thì mã hóa đảm bảo rằng bản sao lưu đó không trở thành một rủi ro về bảo mật. Vì vậy, hãy bắt đầu sử dụng mã hóa ngay bây giờ để đảm bảo bạn có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với quyền riêng tư và bảo mật của mình.

Hướng dẫn mã hóa sao lưu cục bộ dễ dàng

Việc triển khai mã hóa nghe có vẻ phức tạp, nhưng quy trình này thường khá đơn giản. Dưới đây là một vài cách dễ dàng để bạn có thể bắt đầu mã hóa các bản sao lưu của mình ngay lập tức.

Đối với người dùng Windows: BitLocker

Sử dụng BitLocker để mã hóa ổ cứng ngoài trên WindowsSử dụng BitLocker để mã hóa ổ cứng ngoài trên Windows

Windows BitLocker là một công cụ tuyệt vời để mã hóa ổ cứng dành cho các bản sao lưu cục bộ. Dưới đây là cách bạn có thể mã hóa dữ liệu của mình:

  1. Kết nối ổ cứng ngoài của bạn với máy tính.
  2. Mở Control Panel, điều hướng đến System and Security, và nhấp vào BitLocker Drive Encryption.
  3. Chọn ổ đĩa ngoài của bạn và chọn Turn on BitLocker.
  4. Đặt mật khẩu khi được yêu cầu.
  5. Bạn có thể lưu khóa khôi phục dưới dạng tệp văn bản hoặc lưu nó bằng Tài khoản Microsoft của mình. (Không nên in khóa khôi phục của bạn ra giấy.)
  6. Bạn sẽ được yêu cầu chọn một chế độ mã hóa. Chế độ New encryption sử dụng thuật toán mã hóa mạnh hơn nhưng chỉ có thể mở bằng Windows 10 trở lên. Chế độ Compatibility sử dụng thuật toán mã hóa cũ hơn nhưng có thể hoạt động trên các hệ thống Windows cũ hơn.
  7. Nhấp vào Start encrypting.

Sau khi mã hóa, bạn sẽ thấy ổ đĩa ngoài của mình được đánh dấu bằng biểu tượng khóa và không thể mở được nữa. Sử dụng mật khẩu BitLocker của bạn để mở ổ đĩa. Bạn cũng có thể sử dụng khóa khôi phục nếu quên mật khẩu. Phương pháp này cũng sẽ hoạt động với các ổ lưu trữ ngoài khác như USB flash drive và thẻ SD.

Đối với người dùng macOS: Disk Utility

Disk Utility là một tính năng tích hợp sẵn của macOS được sử dụng để mã hóa ổ cứng. Nó cũng dễ sử dụng và hỗ trợ ổ cứng ngoài, USB flash drive và thẻ SD.

  1. Kết nối ổ cứng ngoài của bạn với máy tính. Đảm bảo ổ đĩa trống vì chúng ta sẽ cần định dạng lại toàn bộ để thêm mã hóa vào ổ đĩa. Chỉ sau khi mã hóa bạn mới nên đặt các tệp sao lưu của mình vào ổ đĩa.
  2. Đi tới thư mục Utilities và khởi chạy Disk Utility.
  3. Hiển thị các ổ đĩa ngoài của bạn bằng cách nhấp vào View từ phía trên bên trái của menu và chọn Show All Devices.
  4. Chọn ổ đĩa bạn muốn mã hóa. Đảm bảo rằng bạn đã làm nổi bật gốc của ổ đĩa chứ không phải thư mục con dưới ổ đĩa.
  5. Nhấp vào Erase.
  6. Bạn sẽ được yêu cầu thiết lập ổ đĩa của mình. Đặt tên cho nó, sau đó chọn GUID Partition Map trong phần Scheme để hiển thị các tùy chọn mã hóa. Sau đó chọn APFS (Case-sensitive, Encrypted) trong phần Format.
  7. Đặt mật khẩu, sau đó nhấp vào Choose. Thao tác này sẽ định dạng ổ đĩa của bạn với mã hóa.

Hãy nhớ rằng, bạn sẽ cần định dạng mã hóa trên ổ đĩa của mình trước khi lưu trữ các bản sao lưu trên thiết bị. Ngoài ra, bạn sẽ không có cơ hội khôi phục mật khẩu. Vì vậy, hãy sử dụng tùy chọn gợi ý mật khẩu và lưu chúng vào Chuỗi khóa Apple của bạn nếu bạn có.

Đối với Ubuntu và các bản phân phối Linux tương tự: LUKS

Mã hóa ổ đĩa ngoài trên Linux bằng LUKSMã hóa ổ đĩa ngoài trên Linux bằng LUKS

LUKS (Linux Unified Key Setup) là một công cụ tiện ích phổ biến để mã hóa tệp tin trên Linux. Dưới đây là cách mã hóa ổ đĩa của bạn bằng cách sử dụng terminal:

  1. Ubuntu đã cài đặt sẵn LUKS. Trong trường hợp hệ thống của bạn không có, bạn có thể cài đặt ứng dụng bằng cách mở terminal và sử dụng lệnh:
    sudo apt install cryptsetup
  2. Xác định ổ đĩa của bạn với lệnh:
    lsblk

    Lệnh này sẽ hiển thị tất cả các ổ đĩa được nhận dạng đã kết nối với máy tính của bạn. Ghi nhớ vị trí của ổ đĩa bạn muốn mã hóa.

  3. Bạn sẽ cần phải gỡ gắn kết (unmount) ổ đĩa trước để định dạng nó. Bạn có thể gỡ gắn kết ổ đĩa của mình bằng lệnh:
    sudo umount /dev/sdd1

    Thay thế /dev/sdd1 trong lệnh bằng vị trí ổ đĩa cụ thể của bạn.

  4. Định dạng ổ đĩa để mã hóa:
    sudo cryptsetup luksFormat /dev/sdb1

    Một lần nữa, bạn cần thay đổi /dev/sdd1 thành vị trí ổ đĩa đích của mình.

  5. YES viết hoa khi được yêu cầu, sau đó đặt mật khẩu.
  6. Để mở ổ đĩa đã mã hóa, sử dụng lệnh sau:
    sudo cryptsetup luksOpen /dev/sdd1 my drive

    Bạn có thể thay đổi my drive thành bất kỳ tên nào bạn muốn.

LUKS cung cấp một cách hiệu quả và minh bạch để bảo vệ dữ liệu Linux của bạn. Có một giao diện người dùng đồ họa (GUI) cho LUKS được gọi là luckyLUKS, nhưng sử dụng terminal thường nhanh hơn và tiện lợi hơn cho người dùng có kinh nghiệm.

Hướng dẫn mã hóa tệp tin cho sao lưu đám mây

Lưu trữ đám mây mang lại sự tiện lợi nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu dữ liệu không được mã hóa trước. Mã hóa các tệp tin trước khi tải chúng lên sẽ bảo vệ dữ liệu của bạn ngay cả trong trường hợp bị vi phạm an ninh.

Tùy chọn dễ nhất: Nén tệp tin kèm mật khẩu

Mã hóa file nén RAR trước khi sao lưu dữ liệuMã hóa file nén RAR trước khi sao lưu dữ liệu

Sử dụng các kho lưu trữ nén có bảo vệ mật khẩu là một phương pháp nhanh chóng để bảo mật tệp tin:

  1. Chọn các tệp tin bạn muốn sao lưu.
  2. Sử dụng các công cụ như WinRAR (Windows), Keka (macOS), hoặc 7-Zip (Linux) để tạo một kho lưu trữ được mã hóa. Đơn giản chỉ cần chọn tùy chọn nén/nén zip/tạo kho lưu trữ một tệp tin với mật khẩu.
  3. Bật mã hóa AES-256 trong quá trình nén nếu có.
  4. Lưu trữ kho lưu trữ đã mã hóa của bạn vào dịch vụ sao lưu đám mây.

Khi sử dụng phương pháp này, điều quan trọng là phải đặt mật khẩu mạnh để chống lại các cuộc tấn công brute force. Mặc dù các khóa mã hóa sử dụng AES-256 rất khó bị bẻ khóa, nhưng một mật khẩu bốn ký tự sẽ không mất nhiều thời gian để bị phá vỡ. Hãy thử sử dụng mật khẩu dài với các sự kết hợp ký tự khác nhau. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ giúp tạo mật khẩu mạnh và khó bẻ khóa.

Tùy chọn nâng cao: PGP (Pretty Good Privacy)

Sử dụng Kleopatra OpenPGP để mã hóa tệp tinSử dụng Kleopatra OpenPGP để mã hóa tệp tin

Đối với những người yêu cầu các biện pháp bảo mật nâng cao, mã hóa PGP (Pretty Good Privacy) cung cấp một giải pháp mạnh mẽ. Nó có thể giúp bảo mật ổ đĩa và tệp tin, thậm chí cả việc mã hóa từng email riêng lẻ. Có nhiều cách khác nhau để bạn có thể sử dụng PGP. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng một giao diện người dùng đồ họa (GUI) được gọi là Kleopatra.

  1. Tải xuống Kleopatra Gpg4win trên thiết bị của bạn.
  2. Khởi chạy Kleopatra và tạo một New Key Pair. Đặt tên và địa chỉ email của bạn, và tích chọn tùy chọn Protect the generated key with a passphrase.
  3. Để mã hóa các tệp tin của bạn, nhấp vào Sign/Encrypt ở phía trên bên trái của menu. Chọn tệp tin của bạn, sau đó nhấp vào Sign/Encrypt ở phía dưới cùng của menu.
  4. Bạn sẽ được yêu cầu đặt một cụm mật khẩu (passphrase).

Để mở tệp tin đã mã hóa bằng PGP, nhấp chuột phải vào tệp, sau đó mở bằng Kleopatra. Nhập cụm mật khẩu, sau đó chọn nơi lưu trữ tệp tin đã giải mã. Mặc dù điều này yêu cầu thiết lập phức tạp hơn một chút, PGP cung cấp bảo mật tốt hơn vì các khóa giải mã an toàn hơn nhiều so với mật khẩu văn bản thuần túy.

Những việc cần làm sau khi mã hóa dữ liệu sao lưu

Mặc dù việc mã hóa các bản sao lưu giúp dữ liệu của bạn an toàn khỏi những người khác, điều quan trọng vẫn là duy trì tính toàn vẹn và khả năng sử dụng của các bản sao lưu. Dưới đây là một vài hướng dẫn để bạn tuân theo:

  • Bảo mật khóa mã hóa: Lưu trữ mật khẩu và khóa mã hóa của bạn trong một trình quản lý mật khẩu đáng tin cậy hỗ trợ xác thực đa yếu tố. Tránh ghi mật khẩu/khóa riêng tư của bạn ra giấy hoặc các tệp kỹ thuật số không được bảo mật như Sticky Notes nếu có thể.
  • Kiểm tra ổ đĩa cục bộ thường xuyên: Dữ liệu có thể bị xóa sau khi ổ cứng không được cấp nguồn trong vài năm. Việc cấp nguồn và kiểm tra ổ đĩa thường xuyên đảm bảo rằng chúng duy trì đủ năng lượng để tiếp tục lưu trữ dữ liệu của bạn.
  • Cập nhật phần mềm: Thường xuyên cập nhật phần mềm mã hóa và các công cụ sao lưu của bạn. Các nhà sản xuất thường xuyên phát hành các bản vá và cải tiến bảo mật để giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.
  • Ghi lại quy trình: Duy trì tài liệu rõ ràng về các phương pháp mã hóa và quy trình sao lưu của bạn. Thực hiện các thử nghiệm khôi phục định kỳ để xác nhận rằng các quy trình mã hóa và giải mã của bạn hoạt động hoàn hảo. Vì các bản sao lưu không được mở thường xuyên, có thể khó nhớ nơi bạn đã đặt mật khẩu hoặc cách sử dụng các công cụ giải mã để mở khóa các tệp tin của bạn.

Bằng cách tuân thủ các thực hành mã hóa này, các bản sao lưu của bạn sẽ vẫn an toàn và dữ liệu nhạy cảm của bạn sẽ được giữ riêng tư. Cho dù bạn sử dụng BitLocker, Disk Utility, LUKS hay các phương pháp mã hóa đám mây, bạn đều có thể tự tin rằng các tệp tin của mình được bảo vệ tốt. Hãy biến việc mã hóa dữ liệu sao lưu thành một thói quen bảo mật không thể thiếu để bảo vệ thông tin quý giá của bạn trên thegioicongnghe.net.

Related posts

8 Cải Tiến Cần Thiết Cho ChatGPT Deep Research để Trở Nên Vượt Trội

Administrator

Cảnh Báo Khẩn Cấp: Kẻ Lừa Đảo Đang Tấn Công Google Calendar Của Bạn – Hãy Tự Bảo Vệ Ngay!

Administrator

Nâng Tầm Ảnh Điện Thoại: Top 7 Ứng Dụng Chụp & Chỉnh Sửa Miễn Phí Tốt Nhất

Administrator

Leave a Comment